Ý nghĩa của từ loắt choắt là gì:
loắt choắt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ loắt choắt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa loắt choắt mình

1

18 Thumbs up   6 Thumbs down

loắt choắt


Bé nhỏ quá. | : ''Thân hình '''loắt choắt'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

14 Thumbs up   6 Thumbs down

loắt choắt


Bé nhỏ quá: Thân hình loắt choắt.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

14 Thumbs up   6 Thumbs down

loắt choắt


(vóc dáng) bé nhỏ quá mức người bé loắt choắt
Nguồn: tratu.soha.vn

4

13 Thumbs up   8 Thumbs down

loắt choắt


Bé nhỏ quá: Thân hình loắt choắt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "loắt choắt". Những từ có chứa "loắt choắt" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . loảng choảng loạc choạ [..]
Nguồn: vdict.com





<< trần thiết lu loa >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa